Có 1 kết quả:

盲流 máng liú ㄇㄤˊ ㄌㄧㄡˊ

1/1

máng liú ㄇㄤˊ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (PRC) flow of people from the countryside into the cities
(2) rural migrant without definite prospects
(3) drifter

Bình luận 0