Có 1 kết quả:
盲流 máng liú ㄇㄤˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (PRC) flow of people from the countryside into the cities
(2) rural migrant without definite prospects
(3) drifter
(2) rural migrant without definite prospects
(3) drifter
Bình luận 0